Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 5551 to 5580 of 28899 total words

同恶共济
tóng è gòng jì
Những kẻ xấu xa hợp tác với nhau vì lợi ...
同恶相党
tóng è xiāng dǎng
Kẻ xấu liên kết với nhau thành phe nhóm.
同恶相助
tóng è xiāng zhù
Kẻ xấu giúp đỡ kẻ xấu khác.
同恶相恤
tóng è xiāng xù
Kẻ xấu đồng cảm và giúp đỡ lẫn nhau.
同恶相求
tóng è xiāng qiú
Kẻ xấu tìm đến kẻ xấu khác để hợp tác.
同恶相济
tóng è xiāng jì
Kẻ xấu giúp đỡ lẫn nhau để cùng tồn tại ...
同敝相济
tóng bì xiāng jì
Người có cùng hoàn cảnh khó khăn giúp đỡ...
同文共规
tóng wén gòng guī
Sử dụng chữ viết và quy tắc chung, ám ch...
同文共轨
tóng wén gòng guǐ
Cùng văn tự và đường lối, ám chỉ sự thốn...
同日而言
tóng rì ér yán
Nói trong cùng một ngày, so sánh hai sự ...
同日而论
tóng rì ér lùn
Đưa ra nhận xét hoặc đánh giá cùng một n...
同日而语
tóng rì ér yǔ
So sánh hai điều khác nhau trong cùng mộ...
同日而道
tóng rì ér dào
Nói về hai điều trong cùng một ngày, thư...
同期
tóng qī
Cùng thời kỳ, diễn ra trong cùng một kho...
同甘共苦
tóng gān gòng kǔ
Cùng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, cùng ...
同生共死
tóng shēng gòng sǐ
Cùng sống cùng chết, sẵn sàng đối mặt vớ...
同病相怜
tóng bìng xiāng lián
Người có cùng cảnh ngộ thì thông cảm và ...
同盘而食
tóng pán ér shí
Ăn cùng một đĩa thức ăn, biểu thị sự thâ...
同符合契
tóng fú hé qì
Ý kiến, suy nghĩ hoàn toàn trùng khớp vớ...
同等学历
tóng děng xué lì
Trình độ học vấn tương đương.
同类相从
tóng lèi xiāng cóng
Những người hoặc vật cùng loại thường tụ...
同类相妒
tóng lèi xiāng dù
Những người cùng một loại thường ganh gh...
同类相求
tóng lèi xiāng qiú
Những người hoặc vật cùng loại thường tì...
同美相妒
tóng měi xiāng dù
Những người đẹp thường hay ghen tị với n...
同胞
tóng bāo
Đồng bào, những người cùng dân tộc hoặc ...
同胞共气
tóng bāo gòng qì
Chỉ những người cùng huyết thống, ruột t...
同舟共命
tóng zhōu gòng mìng
Cùng ngồi trên một thuyền, cùng chung số...
同行
tóng háng
Người làm cùng ngành nghề, chuyên môn.
名不虚传
míng bù xū chuán
Danh tiếng không phải là hư danh, đúng n...
名列前茅
míng liè qián máo
Đứng đầu bảng xếp hạng, nằm trong số nhữ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...