Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同甘共苦
Pinyin: tóng gān gòng kǔ
Meanings: To share joys and sorrows, sweetness and hardships together., Cùng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, cùng hưởng ngọt bùi và gian khổ., 甘甜。共同享受幸福,共同担当艰苦。[出处]《战国策·燕策一》“燕王吊死问生,与百姓同其甘苦。”[例]夫耕于前,妻耘于后,~,相敬如宾。——明·李昌祺《剪灯余话·鸾鸾传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 甘, 八, 龷, 古, 艹
Chinese meaning: 甘甜。共同享受幸福,共同担当艰苦。[出处]《战国策·燕策一》“燕王吊死问生,与百姓同其甘苦。”[例]夫耕于前,妻耘于后,~,相敬如宾。——明·李昌祺《剪灯余话·鸾鸾传》。
Grammar: Thường được dùng để diễn tả tình cảm gắn bó giữa những người gần gũi, ví dụ như vợ chồng, bạn bè thân thiết.
Example: 夫妻应该同甘共苦。
Example pinyin: fū qī yīng gāi tóng gān gòng kǔ 。
Tiếng Việt: Vợ chồng nên cùng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, cùng hưởng ngọt bùi và gian khổ.
Nghĩa phụ
English
To share joys and sorrows, sweetness and hardships together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甘甜。共同享受幸福,共同担当艰苦。[出处]《战国策·燕策一》“燕王吊死问生,与百姓同其甘苦。”[例]夫耕于前,妻耘于后,~,相敬如宾。——明·李昌祺《剪灯余话·鸾鸾传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế