Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同盘而食

Pinyin: tóng pán ér shí

Meanings: To eat from the same plate, signifying intimacy., Ăn cùng một đĩa thức ăn, biểu thị sự thân mật., 同吃一个盘中的食物。形容兄弟之间骨肉情深。[出处]《魏书·杨椿传》“吾兄弟,若在家,必同盘而食,若有近行,不至,必待其还,亦有过中不食,忍饥相待。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 口, 皿, 舟, 一, 人, 良

Chinese meaning: 同吃一个盘中的食物。形容兄弟之间骨肉情深。[出处]《魏书·杨椿传》“吾兄弟,若在家,必同盘而食,若有近行,不至,必待其还,亦有过中不食,忍饥相待。”

Grammar: Được sử dụng chủ yếu để miêu tả mối quan hệ thân thiết giữa các thành viên gia đình hoặc bạn bè.

Example: 小时候,我和哥哥经常同盘而食。

Example pinyin: xiǎo shí hòu , wǒ hé gē ge jīng cháng tóng pán ér shí 。

Tiếng Việt: Ngày bé, tôi và anh trai thường ăn cùng một đĩa.

同盘而食
tóng pán ér shí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn cùng một đĩa thức ăn, biểu thị sự thân mật.

To eat from the same plate, signifying intimacy.

同吃一个盘中的食物。形容兄弟之间骨肉情深。[出处]《魏书·杨椿传》“吾兄弟,若在家,必同盘而食,若有近行,不至,必待其还,亦有过中不食,忍饥相待。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...