Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同舟共命
Pinyin: tóng zhōu gòng mìng
Meanings: To be in the same boat and share the same fate., Cùng ngồi trên một thuyền, cùng chung số phận., 比喻命运相同,利害一致。[出处]清·吴研人《二十年目睹之怪现状》第一百二回“占光又催着道‘我们此刻,统共一十四个人,真正同舟共命,务求大家想个法子,脱了干系才好’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 舟, 八, 龷, 亼, 叩
Chinese meaning: 比喻命运相同,利害一致。[出处]清·吴研人《二十年目睹之怪现状》第一百二回“占光又催着道‘我们此刻,统共一十四个人,真正同舟共命,务求大家想个法子,脱了干系才好’”。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự đoàn kết vượt qua khó khăn.
Example: 在这次危机中,大家必须同舟共命。
Example pinyin: zài zhè cì wēi jī zhōng , dà jiā bì xū tóng zhōu gòng mìng 。
Tiếng Việt: Trong cuộc khủng hoảng này, mọi người phải cùng chung số phận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng ngồi trên một thuyền, cùng chung số phận.
Nghĩa phụ
English
To be in the same boat and share the same fate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻命运相同,利害一致。[出处]清·吴研人《二十年目睹之怪现状》第一百二回“占光又催着道‘我们此刻,统共一十四个人,真正同舟共命,务求大家想个法子,脱了干系才好’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế