Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同类相妒

Pinyin: tóng lèi xiāng dù

Meanings: Those of the same kind often envy and resent each other., Những người cùng một loại thường ganh ghét, đố kỵ nhau., 形容同类者不易相处。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 口, 大, 米, 木, 目, 女, 户

Chinese meaning: 形容同类者不易相处。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường chỉ sự cạnh tranh hoặc mâu thuẫn nội bộ.

Example: 同事之间常常会有同类相妒的情况。

Example pinyin: tóng shì zhī jiān cháng cháng huì yǒu tóng lèi xiāng dù de qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Giữa đồng nghiệp thường xảy ra tình trạng ganh ghét lẫn nhau.

同类相妒
tóng lèi xiāng dù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người cùng một loại thường ganh ghét, đố kỵ nhau.

Those of the same kind often envy and resent each other.

形容同类者不易相处。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同类相妒 (tóng lèi xiāng dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung