Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同恶相党
Pinyin: tóng è xiāng dǎng
Meanings: Evil people form cliques together., Kẻ xấu liên kết với nhau thành phe nhóm., 共为恶者相结为党。[出处]《诗·大雅·皇矣》“维彼四国,爰究爰度”唐·孔颖疏言其同恶相党,共行虐政也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 口, 亚, 心, 木, 目, 兄, 龸
Chinese meaning: 共为恶者相结为党。[出处]《诗·大雅·皇矣》“维彼四国,爰究爰度”唐·孔颖疏言其同恶相党,共行虐政也。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự liên kết của những kẻ xấu để thực hiện hành vi không tốt.
Example: 那些人同恶相党,专门欺负弱小。
Example pinyin: nà xiē rén tóng è xiāng dǎng , zhuān mén qī fù ruò xiǎo 。
Tiếng Việt: Bọn họ liên kết với nhau thành phe nhóm, chuyên bắt nạt kẻ yếu thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ xấu liên kết với nhau thành phe nhóm.
Nghĩa phụ
English
Evil people form cliques together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
共为恶者相结为党。[出处]《诗·大雅·皇矣》“维彼四国,爰究爰度”唐·孔颖疏言其同恶相党,共行虐政也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế