Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同日而论

Pinyin: tóng rì ér lùn

Meanings: Making comments or evaluations on the same day, implying a fair comparison., Đưa ra nhận xét hoặc đánh giá cùng một ngày, ám chỉ sự so sánh công bằng., 犹言相提并论。把不同的人或不同的事放在一起谈论或看待。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 日, 一, 仑, 讠

Chinese meaning: 犹言相提并论。把不同的人或不同的事放在一起谈论或看待。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng khi cần so sánh hai sự kiện khác nhau.

Example: 我们不能将这两件事同日而论。

Example pinyin: wǒ men bù néng jiāng zhè liǎng jiàn shì tóng rì ér lùn 。

Tiếng Việt: Chúng ta không thể đưa ra nhận xét về hai việc này cùng lúc.

同日而论
tóng rì ér lùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa ra nhận xét hoặc đánh giá cùng một ngày, ám chỉ sự so sánh công bằng.

Making comments or evaluations on the same day, implying a fair comparison.

犹言相提并论。把不同的人或不同的事放在一起谈论或看待。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...