Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同符合契

Pinyin: tóng fú hé qì

Meanings: To be in complete agreement or harmony of thought., Ý kiến, suy nghĩ hoàn toàn trùng khớp với nhau., 比喻完全相合,完全相同。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 口, 付, 竹, 亼, 㓞, 大

Chinese meaning: 比喻完全相合,完全相同。

Grammar: Là thành ngữ cố định, ít khi được thay đổi cấu trúc.

Example: 他们的意见非常同符合契。

Example pinyin: tā men de yì jiàn fēi cháng tóng fú hé qì 。

Tiếng Việt: Ý kiến của họ rất trùng khớp với nhau.

同符合契
tóng fú hé qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý kiến, suy nghĩ hoàn toàn trùng khớp với nhau.

To be in complete agreement or harmony of thought.

比喻完全相合,完全相同。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同符合契 (tóng fú hé qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung