Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同恶共济
Pinyin: tóng è gòng jì
Meanings: Evil people cooperate for mutual benefit., Những kẻ xấu xa hợp tác với nhau vì lợi ích chung., 坏人互相勾结,共同作恶。同同恶相济”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 口, 亚, 心, 八, 龷, 氵, 齐
Chinese meaning: 坏人互相勾结,共同作恶。同同恶相济”。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực, dùng để phê phán những kẻ xấu làm việc xấu cùng nhau.
Example: 他们几个都是小偷,同恶共济。
Example pinyin: tā men jǐ gè dōu shì xiǎo tōu , tóng è gòng jì 。
Tiếng Việt: Mấy tên đó đều là kẻ trộm, hợp tác với nhau vì lợi ích chung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những kẻ xấu xa hợp tác với nhau vì lợi ích chung.
Nghĩa phụ
English
Evil people cooperate for mutual benefit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坏人互相勾结,共同作恶。同同恶相济”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế