Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同病相怜
Pinyin: tóng bìng xiāng lián
Meanings: People with the same misfortunes empathize and sympathize with each other., Người có cùng cảnh ngộ thì thông cảm và thương xót lẫn nhau., 怜怜悯,同情。比喻因有同样的遭遇或痛苦而互相同情。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·阖闾内传》“子不闻河上之歌乎?同病相怜,同忧相救。”[例]~,缀河上之悲曲。——南朝梁·刘璠《广绝交论》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 口, 丙, 疒, 木, 目, 令, 忄
Chinese meaning: 怜怜悯,同情。比喻因有同样的遭遇或痛苦而互相同情。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·阖闾内传》“子不闻河上之歌乎?同病相怜,同忧相救。”[例]~,缀河上之悲曲。——南朝梁·刘璠《广绝交论》。
Grammar: Là một thành ngữ cố định, không thay đổi vị trí từ. Thường xuất hiện trong văn viết hoặc hội thoại trang trọng.
Example: 他们都失恋了,所以很能同病相怜。
Example pinyin: tā men dōu shī liàn le , suǒ yǐ hěn néng tóng bìng xiāng lián 。
Tiếng Việt: Họ đều thất tình nên rất thông cảm cho nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có cùng cảnh ngộ thì thông cảm và thương xót lẫn nhau.
Nghĩa phụ
English
People with the same misfortunes empathize and sympathize with each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怜怜悯,同情。比喻因有同样的遭遇或痛苦而互相同情。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·阖闾内传》“子不闻河上之歌乎?同病相怜,同忧相救。”[例]~,缀河上之悲曲。——南朝梁·刘璠《广绝交论》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế