Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同日而道
Pinyin: tóng rì ér dào
Meanings: Talking about two things on the same day, often implying an unreasonable comparison., Nói về hai điều trong cùng một ngày, thường ám chỉ việc so sánh không hợp lý., 把不同的人或不同的事放在一起谈论或看待。同同日而论”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 口, 日, 一, 辶, 首
Chinese meaning: 把不同的人或不同的事放在一起谈论或看待。同同日而论”。
Grammar: Thành ngữ này cũng mang sắc thái phủ định, dùng để từ chối sự so sánh không phù hợp.
Example: 这两件事情根本不能同日而道。
Example pinyin: zhè liǎng jiàn shì qíng gēn běn bù néng tóng rì ér dào 。
Tiếng Việt: Hai chuyện này hoàn toàn không thể nói cùng lúc được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói về hai điều trong cùng một ngày, thường ám chỉ việc so sánh không hợp lý.
Nghĩa phụ
English
Talking about two things on the same day, often implying an unreasonable comparison.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把不同的人或不同的事放在一起谈论或看待。同同日而论”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế