Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 2581 to 2610 of 12092 total words

咬紧牙关
yǎo jǐn yá guān
Cắn chặt răng, thường chỉ sự quyết tâm c...
hāi
Than thở, biểu thị sự tiếc nuối hoặc thấ...
āi
Thương xót, đau buồn, ai oán.
哀思
āi sī
Nỗi buồn nhớ thương sâu sắc, đặc biệt dà...
哀怨
āi yuàn
Buồn bã và oán trách, mang ý nghĩa than ...
哀愁
āi chóu
Nỗi buồn man mác, nhẹ nhàng nhưng dai dẳ...
哀戚
āi qī
Rất buồn bã, thường dùng để miêu tả vẻ m...
哀求
āi qiú
Van xin, cầu khẩn bằng giọng điệu tha th...
哀艳
āi yàn
Buồn bã nhưng vẫn mang vẻ đẹp quyến rũ, ...
品位
pǐn wèi
Phẩm vị, đẳng cấp; khả năng đánh giá cái...
品味
pǐn wèi
(Động từ): Nếm thử, thưởng thức hương vị...
品学
pǐn xué
Phẩm chất đạo đức và học vấn.
品学兼优
pǐn xué jiān yōu
Vừa có đạo đức tốt vừa học giỏi.
品德
pǐn dé
Phẩm chất đạo đức, tính cách tốt đẹp của...
品性
pǐn xìng
Phẩm chất và tính cách của ai đó.
品格
pǐn gé
Phẩm chất đạo đức và tính cách của một n...
shěn
Cười nhạo, mỉa mai nhẹ nhàng.
hǒng
Dỗ dành, an ủi (thường dùng với trẻ em h...
哄场
hōng chǎng
Làm náo động một nơi, tạo ra tiếng ồn lớ...
哄抢
hōng qiǎng
Giật, tranh giành hàng hóa hoặc tài sản ...
哄抬
hōng tái
Đẩy giá lên cao bằng cách tạo ra sự khan...
哄笑
hōng xiào
Tiếng cười lớn từ nhiều người, hoặc hành...
Thường dùng để biểu lộ tiếng cười (haha)...
哈密
Hā mì
Tên một địa danh tại Trung Quốc, nổi tiế...
哈达
hǎ dá
Khăn dài truyền thống của người Tây Tạng...
哩哩啦啦
lī li lā lā
Liên tục rải rác, không ngừng nghỉ nhưng...
哩哩罗罗
lī li luō luō
Nói năng lộn xộn, nói nhiều mà không rõ ...
哪吒
né zhā
Na Tra (một nhân vật thần thoại nổi tiến...
哭丧着脸
kū sāng zhe liǎn
Đưa mặt buồn bã, tỏ vẻ đau khổ hoặc thất...
哭穷
kū qióng
Than phiền về việc nghèo khổ (thường để ...

Showing 2581 to 2610 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...