Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 品学
Pinyin: pǐn xué
Meanings: Moral character and academic achievement., Phẩm chất đạo đức và học vấn., ①品德和学艺。[例]品学俱佳。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 吅, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①品德和学艺。[例]品学俱佳。
Grammar: Danh từ cố định, thường liên quan đến giáo dục và sự phát triển cá nhân.
Example: 他注重学生的品学发展。
Example pinyin: tā zhù zhòng xué shēng de pǐn xué fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy chú trọng phát triển phẩm chất và học vấn của học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phẩm chất đạo đức và học vấn.
Nghĩa phụ
English
Moral character and academic achievement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
品德和学艺。品学俱佳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!