Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shěn

Meanings: To sneer or mock gently., Cười nhạo, mỉa mai nhẹ nhàng., ①微笑:哂纳(微笑着收下,用于请人收下礼物的客套话)。哂存。不值一哂。*②讥笑:哂笑(a。讥笑;b。微笑)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 西

Chinese meaning: ①微笑:哂纳(微笑着收下,用于请人收下礼物的客套话)。哂存。不值一哂。*②讥笑:哂笑(a。讥笑;b。微笑)。

Hán Việt reading: sẩn

Grammar: Động từ một âm tiết, ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn viết hoặc văn phong cổ.

Example: 他的话引起了一阵哂笑。

Example pinyin: tā de huà yǐn qǐ le yí zhèn shěn xiào 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ta đã gây ra một trận cười nhạo.

shěn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười nhạo, mỉa mai nhẹ nhàng.

sẩn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To sneer or mock gently.

微笑

哂纳(微笑着收下,用于请人收下礼物的客套话)。哂存。不值一哂

讥笑

哂笑(a。讥笑;b。微笑)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哂 (shěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung