Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 品性

Pinyin: pǐn xìng

Meanings: Character and personality., Phẩm chất và tính cách của ai đó., ①品质性格。*②指动植物品种的性质。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 吅, 忄, 生

Chinese meaning: ①品质性格。*②指动植物品种的性质。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, gần giống 品德 nhưng nhấn mạnh thêm về tính cách bên trong.

Example: 她的品性很好。

Example pinyin: tā de pǐn xìng hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Phẩm chất và tính cách của cô ấy rất tốt.

品性
pǐn xìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phẩm chất và tính cách của ai đó.

Character and personality.

品质性格

指动植物品种的性质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

品性 (pǐn xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung