Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哭丧着脸
Pinyin: kū sāng zhe liǎn
Meanings: Wear a sad face, look sorrowful or disappointed., Đưa mặt buồn bã, tỏ vẻ đau khổ hoặc thất vọng., 心里不愉快,脸上显出不高兴的样子。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十四回“那老头子哭丧着脸,不知说了一句甚么话,符老爷登时大发雷霆起来,把那独脚桌子一掀,匉訇一声,桌上的东西翻了个满地。”
HSK Level: 5
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 40
Radicals: 吅, 犬, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 目, 羊, 佥, 月
Chinese meaning: 心里不愉快,脸上显出不高兴的样子。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十四回“那老头子哭丧着脸,不知说了一句甚么话,符老爷登时大发雷霆起来,把那独脚桌子一掀,匉訇一声,桌上的东西翻了个满地。”
Grammar: Cấu trúc 动词 + 着 (verb + zhe) mô tả trạng thái liên tục. Dùng để miêu tả biểu cảm khuôn mặt.
Example: 他哭丧着脸走进房间。
Example pinyin: tā kū sāng zhe liǎn zǒu jìn fáng jiān 。
Tiếng Việt: Anh ta đưa mặt buồn bã bước vào phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa mặt buồn bã, tỏ vẻ đau khổ hoặc thất vọng.
Nghĩa phụ
English
Wear a sad face, look sorrowful or disappointed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心里不愉快,脸上显出不高兴的样子。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十四回“那老头子哭丧着脸,不知说了一句甚么话,符老爷登时大发雷霆起来,把那独脚桌子一掀,匉訇一声,桌上的东西翻了个满地。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế