Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哀求

Pinyin: āi qiú

Meanings: To beg earnestly or plead desperately., Van xin, cầu khẩn bằng giọng điệu tha thiết, thể hiện sự tuyệt vọng., ①苦苦恳求。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亠, 口, 𧘇, 一, 丶, 氺

Chinese meaning: ①苦苦恳求。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh căng thẳng hoặc bi kịch.

Example: 他跪在地上哀求对方饶恕。

Example pinyin: tā guì zài dì shàng āi qiú duì fāng ráo shù 。

Tiếng Việt: Anh ta quỳ xuống đất van xin đối phương tha thứ.

哀求
āi qiú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Van xin, cầu khẩn bằng giọng điệu tha thiết, thể hiện sự tuyệt vọng.

To beg earnestly or plead desperately.

苦苦恳求

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哀求 (āi qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung