Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哩哩啦啦
Pinyin: lī li lā lā
Meanings: Continuously but irregularly, on and off., Liên tục rải rác, không ngừng nghỉ nhưng không đều đặn., ①稀疏、分散、时断时续的样子。[例]开会时间已到,但厅内哩哩啦啦才来了几个人。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 42
Radicals: 口, 里, 拉
Chinese meaning: ①稀疏、分散、时断时续的样子。[例]开会时间已到,但厅内哩哩啦啦才来了几个人。
Grammar: Thường dùng để mô tả các sự kiện xảy ra không ổn định và kéo dài.
Example: 雨下得哩哩啦啦的。
Example pinyin: yǔ xià dé lī li lā lā de 。
Tiếng Việt: Mưa rơi liên tục nhưng không đều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục rải rác, không ngừng nghỉ nhưng không đều đặn.
Nghĩa phụ
English
Continuously but irregularly, on and off.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稀疏、分散、时断时续的样子。开会时间已到,但厅内哩哩啦啦才来了几个人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế