Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哄场

Pinyin: hōng chǎng

Meanings: To create a commotion or stir up noise in a place to draw attention., Làm náo động một nơi, tạo ra tiếng ồn lớn khiến mọi người chú ý., ①妄言,胡说。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 共, 口, 土

Chinese meaning: ①妄言,胡说。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ liên quan đến nơi chốn hay tình huống cụ thể.

Example: 他的演讲引发了全场的哄场。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng yǐn fā le quán chǎng de hǒng chǎng 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của ông ấy đã gây nên sự náo động khắp hội trường.

哄场
hōng chǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm náo động một nơi, tạo ra tiếng ồn lớn khiến mọi người chú ý.

To create a commotion or stir up noise in a place to draw attention.

妄言,胡说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哄场 (hōng chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung