Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哀愁
Pinyin: āi chóu
Meanings: A lingering, gentle sadness., Nỗi buồn man mác, nhẹ nhàng nhưng dai dẳng., ①哀伤愁苦。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 亠, 口, 𧘇, 心, 秋
Chinese meaning: ①哀伤愁苦。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau các động từ như '表达' (diễn tả).
Example: 这首诗表达了诗人内心的哀愁。
Example pinyin: zhè shǒu shī biǎo dá le shī rén nèi xīn de āi chóu 。
Tiếng Việt: Bài thơ này diễn tả nỗi buồn man mác trong lòng nhà thơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi buồn man mác, nhẹ nhàng nhưng dai dẳng.
Nghĩa phụ
English
A lingering, gentle sadness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哀伤愁苦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!