Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哀怨

Pinyin: āi yuàn

Meanings: Sorrowful and resentful, with a tone of gentle lamentation., Buồn bã và oán trách, mang ý nghĩa than thở nhẹ nhàng., ①悲伤埋怨。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 亠, 口, 𧘇, 夗, 心

Chinese meaning: ①悲伤埋怨。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ hoặc động từ miêu tả cảm xúc.

Example: 她的歌声中充满了哀怨。

Example pinyin: tā de gē shēng zhōng chōng mǎn le āi yuàn 。

Tiếng Việt: Trong tiếng hát của cô ấy tràn đầy nỗi buồn và oán trách.

哀怨
āi yuàn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bã và oán trách, mang ý nghĩa than thở nhẹ nhàng.

Sorrowful and resentful, with a tone of gentle lamentation.

悲伤埋怨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...