Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哭穷

Pinyin: kū qióng

Meanings: To complain about being poor (often to gain sympathy or attention)., Than phiền về việc nghèo khổ (thường để làm nũng hoặc gây chú ý)., ①向别人诉说自己穷困,多指向人装穷。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 吅, 犬, 力, 穴

Chinese meaning: ①向别人诉说自己穷困,多指向人装穷。

Grammar: Thường được dùng với ý nghĩa mang tính phàn nàn hoặc làm nũng, có thể kết hợp với các phó từ như 总是 (luôn luôn) để nhấn mạnh.

Example: 不要总是哭穷,想办法努力工作吧。

Example pinyin: bú yào zǒng shì kū qióng , xiǎng bàn fǎ nǔ lì gōng zuò ba 。

Tiếng Việt: Đừng lúc nào cũng than nghèo, hãy nghĩ cách làm việc chăm chỉ đi.

哭穷
kū qióng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than phiền về việc nghèo khổ (thường để làm nũng hoặc gây chú ý).

To complain about being poor (often to gain sympathy or attention).

向别人诉说自己穷困,多指向人装穷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哭穷 (kū qióng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung