Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 11371 to 11400 of 12092 total words

阴谋
yīn móu
Âm mưu, kế hoạch bí mật nhằm đạt được mụ...
阴阳
yīn yáng
Âm dương – hai khái niệm đối lập nhưng b...
阴雨
yīn yǔ
Mưa phùn kéo dài, trời âm u.
阵列
zhèn liè
Mảng, dãy, hoặc tập hợp các đối tượng đư...
阵地
zhèn dì
Vị trí chiến đấu hoặc nơi đóng quân.
阵容
zhèn róng
Đội hình hoặc nhóm người được tổ chức ch...
阵营
zhèn yíng
Phe phái hoặc nhóm liên minh.
阵阵
zhèn zhèn
Liên tiếp từng đợt, từng hồi.
阶层
jiē céng
Lớp tầng xã hội.
Ngăn chặn, cản trở
阻碍
zǔ ài
Ngăn cản, làm chậm lại hoặc cản trở sự t...
阿谀奉承
ē yú fèng chéng
Nịnh bợ, tâng bốc quá mức để làm vừa lòn...
附件
fù jiàn
Phần đính kèm, phụ lục.
附着
fù zhuó
Bám vào, dính vào cái gì đó.
附言
fù yán
Lời nhắn thêm vào cuối thư hoặc văn bản.
附议
fù yì
Ủng hộ hoặc đồng ý với một ý kiến nào đó...
附设
fù shè
Thiết lập thêm một bộ phận hoặc cơ sở ph...
附载
fù zǎi
Thêm vào, đính kèm vào tài liệu hoặc phư...
Biên giới, ranh giới; lúc, thời điểm
陆架
lù jià
Thềm lục địa, phần kéo dài của lục địa n...
陆游
Lù Yóu
Tên của một nhà thơ nổi tiếng thời Nam T...
陆路
lù lù
Đường bộ; tuyến đường trên mặt đất.
chén
Trưng bày, trình bày; họ Trần
陈述
chén shù
Trình bày, nêu rõ
降下
jiàng xià
Hạ xuống, rơi xuống
降临
jiàng lín
Đến, xảy ra (thường là sự kiện lớn)
限期
xiàn qī
Thời hạn quy định, thời gian giới hạn để...
限量
xiàn liàng
Số lượng giới hạn, mức tối đa cho phép c...
限额
xiàn é
Hạn mức, số tiền/số lượng tối đa được qu...
陡峭
dǒu qiào
Dốc đứng, cao và khó đi lại.

Showing 11371 to 11400 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...