Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阵阵
Pinyin: zhèn zhèn
Meanings: In successive bursts or waves., Liên tiếp từng đợt, từng hồi., ①事物的起伏变化。[例]从他们中间传出一阵阵笑声。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 12
Radicals: 车, 阝
Chinese meaning: ①事物的起伏变化。[例]从他们中间传出一阵阵笑声。
Grammar: Trạng từ lặp lại, dùng để mô tả hiện tượng xảy ra không liên tục.
Example: 风声阵阵传来。
Example pinyin: fēng shēng zhèn zhèn chuán lái 。
Tiếng Việt: Tiếng gió truyền đến từng cơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tiếp từng đợt, từng hồi.
Nghĩa phụ
English
In successive bursts or waves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物的起伏变化。从他们中间传出一阵阵笑声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!