Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴谋
Pinyin: yīn móu
Meanings: Conspiracy, secret plan aimed at achieving an evil purpose., Âm mưu, kế hoạch bí mật nhằm đạt được mục đích xấu, ①暗中策划(做坏事)。[例]阴谋破坏。[例]阅兵之阴谋。——清·梁启超《谭嗣同传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 月, 阝, 某, 讠
Chinese meaning: ①暗中策划(做坏事)。[例]阴谋破坏。[例]阅兵之阴谋。——清·梁启超《谭嗣同传》。
Grammar: Đôi khi mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, đi kèm với động từ như 策划 (lên kế hoạch).
Example: 他们策划了一个阴谋来推翻政府。
Example pinyin: tā men cè huà le yí gè yīn móu lái tuī fān zhèng fǔ 。
Tiếng Việt: Họ đã lên kế hoạch một âm mưu để lật đổ chính phủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm mưu, kế hoạch bí mật nhằm đạt được mục đích xấu
Nghĩa phụ
English
Conspiracy, secret plan aimed at achieving an evil purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗中策划(做坏事)。阴谋破坏。阅兵之阴谋。——清·梁启超《谭嗣同传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!