Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴雨
Pinyin: yīn yǔ
Meanings: Drizzling rain, overcast weather., Mưa phùn kéo dài, trời âm u., ①天色阴沉,又下着雨。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 月, 阝, 一
Chinese meaning: ①天色阴沉,又下着雨。
Grammar: Danh từ chỉ thời tiết, thường kết hợp với các từ chỉ thời gian hoặc trạng thái.
Example: 连续几天都是阴雨天气。
Example pinyin: lián xù jǐ tiān dōu shì yīn yǔ tiān qì 。
Tiếng Việt: Liên tục mấy ngày đều là thời tiết mưa phùn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưa phùn kéo dài, trời âm u.
Nghĩa phụ
English
Drizzling rain, overcast weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天色阴沉,又下着雨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!