Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陆路

Pinyin: lù lù

Meanings: Land route; road., Đường bộ; tuyến đường trên mặt đất., ①陆地上的交通道路。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 击, 阝, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①陆地上的交通道路。

Grammar: Thường dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Có thể đi kèm với các từ chỉ phương hướng hoặc địa điểm.

Example: 从这里到那边的陆路很方便。

Example pinyin: cóng zhè lǐ dào nà biān de lù lù hěn fāng biàn 。

Tiếng Việt: Đường bộ từ đây đến đó rất thuận tiện.

陆路
lù lù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường bộ; tuyến đường trên mặt đất.

Land route; road.

陆地上的交通道路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...