Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 附设
Pinyin: fù shè
Meanings: To establish an additional part or facility attached to the main organization., Thiết lập thêm một bộ phận hoặc cơ sở phụ thuộc vào tổ chức chính., ①附带设置。[例]这个工厂附设了一个俱乐部。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 付, 阝, 殳, 讠
Chinese meaning: ①附带设置。[例]这个工厂附设了一个俱乐部。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa bổ sung hoặc mở rộng chức năng.
Example: 学校附设了一个图书馆。
Example pinyin: xué xiào fù shè le yí gè tú shū guǎn 。
Tiếng Việt: Trường học đã thành lập thêm một thư viện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiết lập thêm một bộ phận hoặc cơ sở phụ thuộc vào tổ chức chính.
Nghĩa phụ
English
To establish an additional part or facility attached to the main organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
附带设置。这个工厂附设了一个俱乐部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!