Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阵列

Pinyin: zhèn liè

Meanings: Array or arrangement of objects in an orderly fashion., Mảng, dãy, hoặc tập hợp các đối tượng được sắp xếp theo thứ tự., ①排成行和列的数学元素的排列。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 车, 阝, 刂, 歹

Chinese meaning: ①排成行和列的数学元素的排列。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong toán học, công nghệ, hoặc mô tả bố cục.

Example: 这是一个整齐的阵列。

Example pinyin: zhè shì yí gè zhěng qí de zhèn liè 。

Tiếng Việt: Đây là một mảng gọn gàng.

阵列
zhèn liè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mảng, dãy, hoặc tập hợp các đối tượng được sắp xếp theo thứ tự.

Array or arrangement of objects in an orderly fashion.

排成行和列的数学元素的排列

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阵列 (zhèn liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung