Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 限期

Pinyin: xiàn qī

Meanings: A specified time limit, deadline for completing a task., Thời hạn quy định, thời gian giới hạn để hoàn thành một việc gì đó., ①限定日期,不许超过。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 艮, 阝, 其, 月

Chinese meaning: ①限定日期,不许超过。

Grammar: Được dùng như danh từ hoặc bổ ngữ trong câu. Thường đi kèm với các động từ như 完成 (hoàn thành), 达到 (đạt được).

Example: 工程必须在限期前完成。

Example pinyin: gōng chéng bì xū zài xiàn qī qián wán chéng 。

Tiếng Việt: Công trình phải hoàn thành trước thời hạn.

限期
xiàn qī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời hạn quy định, thời gian giới hạn để hoàn thành một việc gì đó.

A specified time limit, deadline for completing a task.

限定日期,不许超过

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

限期 (xiàn qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung