Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 降临
Pinyin: jiàng lín
Meanings: To arrive, to occur (often referring to major events), Đến, xảy ra (thường là sự kiện lớn), ①到来;来临。[例]夜幕降临。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 夅, 阝, 〢, 丶, 𠂉
Chinese meaning: ①到来;来临。[例]夜幕降临。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
Example: 圣诞节即将降临。
Example pinyin: shèng dàn jié jí jiāng jiàng lín 。
Tiếng Việt: Giáng sinh sắp đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến, xảy ra (thường là sự kiện lớn)
Nghĩa phụ
English
To arrive, to occur (often referring to major events)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到来;来临。夜幕降临
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!