Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阻
Pinyin: zǔ
Meanings: To obstruct, hinder, Ngăn chặn, cản trở, ①险要的地方:“马陵道狭,而旁多阻隘,可伏兵”。*②拦挡:阻挡。阻隔。阻拦。阻力。阻挠。梗阻。劝阻。阻击。阻抑。阻滞。阻难(nàn)。阻塞。*③艰难:道阻且长。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 且, 阝
Chinese meaning: ①险要的地方:“马陵道狭,而旁多阻隘,可伏兵”。*②拦挡:阻挡。阻隔。阻拦。阻力。阻挠。梗阻。劝阻。阻击。阻抑。阻滞。阻难(nàn)。阻塞。*③艰难:道阻且长。
Hán Việt reading: trở
Grammar: Động từ hai âm tiết thường kết hợp với các từ khác để biểu đạt ý nghĩa cụ thể hơn, ví dụ: 阻止 (ngăn cản).
Example: 阻碍交通。
Example pinyin: zǔ ài jiāo tōng 。
Tiếng Việt: Cản trở giao thông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn chặn, cản trở
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trở
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To obstruct, hinder
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“马陵道狭,而旁多阻隘,可伏兵”
阻挡。阻隔。阻拦。阻力。阻挠。梗阻。劝阻。阻击。阻抑。阻滞。阻难(nàn)。阻塞
道阻且长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!