Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 10801 to 10830 of 12092 total words

逆境
nì jìng
Hoàn cảnh khó khăn
逆夷
nì yí
Người ngoại quốc xâm lược (thường mang n...
逆差
nì chā
Thâm hụt (trong thương mại hoặc tài chín...
逆心
nì xīn
Lòng phản kháng, tâm ý chống đối.
逆料
nì liào
Dự đoán trước, tiên liệu điều gì đó khôn...
逆旅
nì lǚ
Nhà trọ, nơi tạm trú khi đi xa.
逆来顺受
nì lái shùn shòu
Chịu đựng nghịch cảnh một cách cam chịu,...
逆水行舟
nì shuǐ xíng zhōu
Đi thuyền ngược dòng nước, ám chỉ cố gắn...
逆耳之言
nì ěr zhī yán
Lời nói khó nghe nhưng thường mang ý ngh...
逆贼
nì zéi
Kẻ phản bội, kẻ thù nghịch lại đất nước ...
逆运
nì yùn
Vận rủi, số phận không may mắn.
逆风
nì fēng
Gió thổi ngược chiều với hướng di chuyển...
选修
xuǎn xiū
Chọn học (một môn học không bắt buộc).
选取
xuǎn qǔ
Chọn lựa, lấy ra từ nhiều lựa chọn.
选拔
xuǎn bá
Chọn lọc và tuyển chọn những người hoặc ...
选曲
xuǎn qǔ
Chọn bài hát hoặc bản nhạc.
选本
xuǎn běn
Tập sách hoặc văn kiện được tuyển chọn.
选材
xuǎn cái
Chọn nguyên liệu hoặc chất liệu.
选样
xuǎn yàng
Chọn mẫu hàng hóa hoặc sản phẩm để kiểm ...
选段
xuǎn duàn
Đoạn văn hoặc đoạn trích được chọn lọc.
选派
xuǎn pài
Chọn và cử ai đó tham gia vào một nhiệm ...
选留
xuǎn liú
Chọn và giữ lại một thứ gì đó hoặc ai đó...
选矿
xuǎn kuàng
Chọn lọc và xử lý khoáng sản.
选种
xuǎn zhǒng
Chọn giống cây trồng hoặc vật nuôi.
选编
xuǎn biān
Chọn lọc và biên soạn tài liệu, bài viết...
选聘
xuǎn pìn
Chọn và mời ai đó đảm nhận một vị trí ho...
选育
xuǎn yù
Chọn lọc và nuôi dưỡng giống loài.
选贤与能
xuǎn xián yǔ néng
Chọn người hiền tài và có năng lực để gi...
选贤举能
xuǎn xián jǔ néng
Chọn người tài đức và đề cử người có năn...
选贤任能
xuǎn xián rèn néng
Chọn người tài đức và giao cho nhiệm vụ ...

Showing 10801 to 10830 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...