Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 选留

Pinyin: xuǎn liú

Meanings: To select and retain something or someone., Chọn và giữ lại một thứ gì đó hoặc ai đó., ①经过挑选把其中一部分留下来。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 先, 辶, 刀, 田

Chinese meaning: ①经过挑选把其中一部分留下来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá và lựa chọn.

Example: 经过讨论后,他们决定选留最有潜力的方案。

Example pinyin: jīng guò tǎo lùn hòu , tā men jué dìng xuǎn liú zuì yǒu qián lì de fāng àn 。

Tiếng Việt: Sau khi thảo luận, họ quyết định chọn và giữ lại phương án có tiềm năng nhất.

选留
xuǎn liú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn và giữ lại một thứ gì đó hoặc ai đó.

To select and retain something or someone.

经过挑选把其中一部分留下来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

选留 (xuǎn liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung