Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逆料
Pinyin: nì liào
Meanings: To predict or foresee something bad happening., Dự đoán trước, tiên liệu điều gì đó không tốt xảy ra., ①预料;预测。[例]凡事如此,难可逆料。——诸葛亮《后出师表》。[例]难以逆料。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 屰, 辶, 斗, 米
Chinese meaning: ①预料;预测。[例]凡事如此,难可逆料。——诸葛亮《后出师表》。[例]难以逆料。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, thường ám chỉ kết quả xấu.
Example: 他早已逆料到这次失败。
Example pinyin: tā zǎo yǐ nì liào dào zhè cì shī bài 。
Tiếng Việt: Anh ta đã sớm dự đoán được lần thất bại này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dự đoán trước, tiên liệu điều gì đó không tốt xảy ra.
Nghĩa phụ
English
To predict or foresee something bad happening.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
预料;预测。凡事如此,难可逆料。——诸葛亮《后出师表》。难以逆料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!