Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 选取

Pinyin: xuǎn qǔ

Meanings: To select or choose from multiple options., Chọn lựa, lấy ra từ nhiều lựa chọn., ①不顺利的际遇;坏运气。[例]大家都讨厌逆运。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 先, 辶, 又, 耳

Chinese meaning: ①不顺利的际遇;坏运气。[例]大家都讨厌逆运。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi nói về việc quyết định lựa chọn giữa nhiều đối tượng.

Example: 他从众多方案中选取了一个最合适的。

Example pinyin: tā cóng zhòng duō fāng àn zhōng xuǎn qǔ le yí gè zuì hé shì de 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chọn một phương án phù hợp nhất từ nhiều phương án.

选取
xuǎn qǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn lựa, lấy ra từ nhiều lựa chọn.

To select or choose from multiple options.

不顺利的际遇;坏运气。大家都讨厌逆运

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

选取 (xuǎn qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung