Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 选修

Pinyin: xuǎn xiū

Meanings: To choose to study (an optional subject)., Chọn học (một môn học không bắt buộc)., ①选择研修。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 先, 辶, 丨, 亻, 夂, 彡

Chinese meaning: ①选择研修。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện khi nói về chương trình học ở trường học hoặc đại học.

Example: 这学期我选修了日语课。

Example pinyin: zhè xué qī wǒ xuǎn xiū le rì yǔ kè 。

Tiếng Việt: Học kỳ này tôi chọn học lớp tiếng Nhật.

选修
xuǎn xiū
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn học (một môn học không bắt buộc).

To choose to study (an optional subject).

选择研修

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

选修 (xuǎn xiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung