Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逆风

Pinyin: nì fēng

Meanings: Wind blowing against the direction of movement., Gió thổi ngược chiều với hướng di chuyển., ①叛贼。[例]骂逆贼当死。——宋·文天祥《指南录后序》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 屰, 辶, 㐅, 几

Chinese meaning: ①叛贼。[例]骂逆贼当死。——宋·文天祥《指南录后序》。

Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc ẩn dụ để chỉ khó khăn.

Example: 帆船在逆风中很难航行。

Example pinyin: fān chuán zài nì fēng zhōng hěn nán háng xíng 。

Tiếng Việt: Thuyền buồm khó di chuyển khi gặp gió ngược.

逆风
nì fēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió thổi ngược chiều với hướng di chuyển.

Wind blowing against the direction of movement.

叛贼。骂逆贼当死。——宋·文天祥《指南录后序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逆风 (nì fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung