Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 选材
Pinyin: xuǎn cái
Meanings: To select materials or ingredients., Chọn nguyên liệu hoặc chất liệu., ①选取适用的材料。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 先, 辶, 才, 木
Chinese meaning: ①选取适用的材料。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các ngữ cảnh sản xuất hoặc sáng tạo.
Example: 在制作家具时,选材非常重要。
Example pinyin: zài zhì zuò jiā jù shí , xuǎn cái fēi cháng zhòng yào 。
Tiếng Việt: Khi chế tạo đồ nội thất, việc chọn nguyên liệu rất quan trọng.

📷 bàn tay của kiến trúc sư chỉ vào các mẫu vật liệu nội thất ở chế độ xem trên cùng có chứa gạch đá màu xám, rèm nhung màu xanh lá cây, veneer gỗ, kính sóng, thạch anh trắng, tấm nhôm để lựa chọn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn nguyên liệu hoặc chất liệu.
Nghĩa phụ
English
To select materials or ingredients.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
选取适用的材料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
