Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 选派
Pinyin: xuǎn pài
Meanings: To select and assign someone to a specific task or role., Chọn và cử ai đó tham gia vào một nhiệm vụ hoặc vai trò cụ thể., ①挑选指派。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 先, 辶, 氵, 𠂢
Chinese meaning: ①挑选指派。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ người hoặc tổ chức.
Example: 公司选派了最好的员工去参加培训。
Example pinyin: gōng sī xuǎn pài le zuì hǎo de yuán gōng qù cān jiā péi xùn 。
Tiếng Việt: Công ty đã chọn và cử nhân viên xuất sắc nhất đi tham gia khóa đào tạo.

📷 85.eps
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn và cử ai đó tham gia vào một nhiệm vụ hoặc vai trò cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To select and assign someone to a specific task or role.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挑选指派
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
