Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 选派
Pinyin: xuǎn pài
Meanings: To select and assign someone to a specific task or role., Chọn và cử ai đó tham gia vào một nhiệm vụ hoặc vai trò cụ thể., ①挑选指派。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 先, 辶, 氵, 𠂢
Chinese meaning: ①挑选指派。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ người hoặc tổ chức.
Example: 公司选派了最好的员工去参加培训。
Example pinyin: gōng sī xuǎn pài le zuì hǎo de yuán gōng qù cān jiā péi xùn 。
Tiếng Việt: Công ty đã chọn và cử nhân viên xuất sắc nhất đi tham gia khóa đào tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn và cử ai đó tham gia vào một nhiệm vụ hoặc vai trò cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To select and assign someone to a specific task or role.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挑选指派
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!