Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 选编

Pinyin: xuǎn biān

Meanings: To select and compile materials, articles..., Chọn lọc và biên soạn tài liệu, bài viết..., ①从著作中选取一部分编辑成书。[例]选编一本清代诗集。[例]选编的集子,多用作书名,如《商品知识选编》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 先, 辶, 扁, 纟

Chinese meaning: ①从著作中选取一部分编辑成书。[例]选编一本清代诗集。[例]选编的集子,多用作书名,如《商品知识选编》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc xuất bản.

Example: 这本书是由专家选编而成的。

Example pinyin: zhè běn shū shì yóu zhuān jiā xuǎn biān ér chéng de 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này được các chuyên gia chọn lọc và biên soạn.

选编
xuǎn biān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn lọc và biên soạn tài liệu, bài viết...

To select and compile materials, articles...

从著作中选取一部分编辑成书。选编一本清代诗集。选编的集子,多用作书名,如《商品知识选编》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

选编 (xuǎn biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung