Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 10471 to 10500 of 12092 total words

轩朗
xuān lǎng
Sáng sủa, rực rỡ (dùng cho không gian).
转世
zhuǎn shì
Luân hồi, tái sinh.
转义
zhuǎn yì
Thay đổi ý nghĩa, diễn giải lại.
转产
zhuǎn chǎn
Chuyển đổi sản xuất (thay đổi ngành nghề...
转化
zhuǎn huà
Thay đổi từ dạng này sang dạng khác, hoặ...
转向
zhuǎn xiàng
Thay đổi hướng đi hoặc quay về một hướng...
转帆
zhuǎn fān
Đổi hướng buồm (trong hàng hải)
转干
zhuǎn gàn
Chuyển sang làm công việc hành chính hoặ...
转弯抹角
zhuǎn wān mò jiǎo
Nói hoặc làm việc vòng vo, không thẳng t...
转念
zhuǎn niàn
Thay đổi suy nghĩ, đổi ý
转托
zhuǎn tuō
Nhờ người khác giúp đỡ hoặc làm thay
转接
zhuǎn jiē
Kết nối cuộc gọi hoặc thông tin sang một...
转播
zhuǎn bō
Phát lại chương trình hoặc sự kiện qua c...
转机
zhuǎn jī
Cơ hội thay đổi, bước ngoặt.
转正
zhuǎn zhèng
Chuyển từ thử việc sang chính thức, trở ...
转注
zhuǎn zhù
Chuyển hướng sự chú ý hoặc tập trung vào...
转瞬之间
zhuǎn shùn zhī jiān
Trong khoảnh khắc, rất nhanh chóng.
转移
zhuǎn yí
Di chuyển, dời chỗ; dịch chuyển từ nơi n...
转角
zhuǎn jiǎo
Góc ngoặt, góc rẽ; vị trí giao nhau giữa...
转让
zhuǎn ràng
Chuyển nhượng, bán lại quyền sở hữu tài ...
转账
zhuǎn zhàng
Chuyển tiền từ tài khoản này sang tài kh...
转轮
zhuàn lún
Bánh xe quay, bánh đà
转轴
zhuàn zhóu
Trục quay
转达
zhuǎn dá
Chuyển lời, truyền đạt
转运
zhuǎn yùn
Vận chuyển hàng hóa/tài sản từ nơi này s...
转述
zhuǎn shù
Truyền lại nội dung đã nghe/thấy bằng lờ...
转送
zhuǎn sòng
Chuyển giao, gửi tiếp
转递
zhuǎn dì
Chuyển tiếp, đưa qua
转道
zhuǎn dào
Đổi đường, chuyển hướng
转铃
zhuàn líng
Chuông báo hiệu giờ học/ngừng học tại tr...

Showing 10471 to 10500 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...