Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转接
Pinyin: zhuǎn jiē
Meanings: To transfer a call or information to another contact., Kết nối cuộc gọi hoặc thông tin sang một đầu mối khác., ①用一转换器接到另一电路上去。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 专, 车, 妾, 扌
Chinese meaning: ①用一转换器接到另一电路上去。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến điện thoại hoặc hệ thống thông tin.
Example: 请帮我转接经理。
Example pinyin: qǐng bāng wǒ zhuǎn jiē jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Vui lòng chuyển tôi tới gặp quản lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết nối cuộc gọi hoặc thông tin sang một đầu mối khác.
Nghĩa phụ
English
To transfer a call or information to another contact.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用一转换器接到另一电路上去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!