Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轩朗

Pinyin: xuān lǎng

Meanings: Bright and luminous (used for spaces)., Sáng sủa, rực rỡ (dùng cho không gian)., ①高大明亮。[例]屋宇轩朗。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 干, 车, 丶, 月

Chinese meaning: ①高大明亮。[例]屋宇轩朗。

Grammar: Chủ yếu mô tả vẻ đẹp của cảnh quan hoặc không gian.

Example: 大厅轩朗,宾客云集。

Example pinyin: dà tīng xuān lǎng , bīn kè yún jí 。

Tiếng Việt: Đại sảnh sáng sủa, khách khứa tấp nập.

轩朗
xuān lǎng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng sủa, rực rỡ (dùng cho không gian).

Bright and luminous (used for spaces).

高大明亮。屋宇轩朗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轩朗 (xuān lǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung