Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转干
Pinyin: zhuǎn gàn
Meanings: To switch to administrative or managerial work., Chuyển sang làm công việc hành chính hoặc quản lý, ①转为国家干部编制。[例]工厂根据政策,及时给她解决了转干问题。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 专, 车, 干
Chinese meaning: ①转为国家干部编制。[例]工厂根据政策,及时给她解决了转干问题。
Grammar: Thường được sử dụng khi nói về sự thay đổi nghề nghiệp hoặc vai trò công việc.
Example: 他从技术岗位转干到管理部门。
Example pinyin: tā cóng jì shù gǎng wèi zhuǎn gān dào guǎn lǐ bù mén 。
Tiếng Việt: Anh ấy chuyển từ vị trí kỹ thuật sang bộ phận quản lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển sang làm công việc hành chính hoặc quản lý
Nghĩa phụ
English
To switch to administrative or managerial work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
转为国家干部编制。工厂根据政策,及时给她解决了转干问题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!