Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转让

Pinyin: zhuǎn ràng

Meanings: Transfer ownership rights of property/contracts to another person., Chuyển nhượng, bán lại quyền sở hữu tài sản/hợp đồng cho người khác., ①把自己的东西或合法利益或权利让给他人。[例]杰西把财产转让给他的儿子。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 专, 车, 上, 讠

Chinese meaning: ①把自己的东西或合法利益或权利让给他人。[例]杰西把财产转让给他的儿子。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ tài sản, quyền lợi...

Example: 他把房子转让给了朋友。

Example pinyin: tā bǎ fáng zi zhuǎn ràng gěi le péng yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chuyển nhượng ngôi nhà cho bạn của mình.

转让
zhuǎn ràng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển nhượng, bán lại quyền sở hữu tài sản/hợp đồng cho người khác.

Transfer ownership rights of property/contracts to another person.

把自己的东西或合法利益或权利让给他人。杰西把财产转让给他的儿子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...