Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转正
Pinyin: zhuǎn zhèng
Meanings: To transition from probationary to permanent employment status., Chuyển từ thử việc sang chính thức, trở thành nhân viên chính thức., ①通过一定手续转为正式身分或成员。[例]临时工转正。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 专, 车, 一, 止
Chinese meaning: ①通过一定手续转为正式身分或成员。[例]临时工转正。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường áp dụng trong ngữ cảnh công việc.
Example: 她下个月就可以转正了。
Example pinyin: tā xià gè yuè jiù kě yǐ zhuǎn zhèng le 。
Tiếng Việt: Cô ấy tháng sau sẽ được chuyển thành nhân viên chính thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển từ thử việc sang chính thức, trở thành nhân viên chính thức.
Nghĩa phụ
English
To transition from probationary to permanent employment status.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过一定手续转为正式身分或成员。临时工转正
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!