Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转轮
Pinyin: zhuàn lún
Meanings: Rotating wheel, flywheel, Bánh xe quay, bánh đà, ①烘炉的立式转轮,由成对的相连的辐臂组成,臂上悬挂烘盘的托架。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 专, 车, 仑
Chinese meaning: ①烘炉的立式转轮,由成对的相连的辐臂组成,臂上悬挂烘盘的托架。
Grammar: Danh từ, thường mô tả một bộ phận cụ thể của máy móc hoặc thiết bị có dạng hình tròn và chuyển động xoay.
Example: 机器上的转轮坏了。
Example pinyin: jī qì shàng de zhuàn lún huài le 。
Tiếng Việt: Bánh xe quay trên máy móc bị hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh xe quay, bánh đà
Nghĩa phụ
English
Rotating wheel, flywheel
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烘炉的立式转轮,由成对的相连的辐臂组成,臂上悬挂烘盘的托架
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!