Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转账

Pinyin: zhuǎn zhàng

Meanings: Transfer money from one account to another., Chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác., ①不收付现金,只在双方账簿上记载收付金额。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 专, 车, 贝, 长

Chinese meaning: ①不收付现金,只在双方账簿上记载收付金额。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính/ngân hàng.

Example: 我通过手机银行转账给他。

Example pinyin: wǒ tōng guò shǒu jī yín háng zhuǎn zhàng gěi tā 。

Tiếng Việt: Tôi đã chuyển tiền cho anh ấy qua ngân hàng điện thoại.

转账
zhuǎn zhàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác.

Transfer money from one account to another.

不收付现金,只在双方账簿上记载收付金额

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转账 (zhuǎn zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung