Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转义

Pinyin: zhuǎn yì

Meanings: Change the meaning, reinterpret., Thay đổi ý nghĩa, diễn giải lại., ①将眉毛抬起。[例]轩眉而视。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 专, 车, 丶, 乂

Chinese meaning: ①将眉毛抬起。[例]轩眉而视。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh phân tích ngôn ngữ hoặc văn hóa.

Example: 这个词在现代汉语中有了新的转义。

Example pinyin: zhè ge cí zài xiàn dài hàn yǔ zhōng yǒu le xīn de zhuǎn yì 。

Tiếng Việt: Từ này trong tiếng Trung hiện đại đã có ý nghĩa mới.

转义
zhuǎn yì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi ý nghĩa, diễn giải lại.

Change the meaning, reinterpret.

将眉毛抬起。轩眉而视

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转义 (zhuǎn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung